Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
safran
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nghệ tây (cây, bột đầu nhụy hoa)
  • màu vàng nghệ
    • safran bâtard
      cây rum
    • safran des Indes
      cây nghệ
    • safran des prés
      cây bả chó
tính từ
  • vàng nghệ
danh từ giống đực
  • (hàng hải) mặt bánh lái
Related search result for "safran"
Comments and discussion on the word "safran"