Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
saddler
/'sædlə/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm yên cương; người bán yên cương
  • (quân sự) người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh)
Related search result for "saddler"
Comments and discussion on the word "saddler"