Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sacrifice
/'sækrifais/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giết (người, vật) để cúng thần
  • người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần
  • sự hy sinh
    • to make sacrifices for the fatherland
      hy sinh vì tổ quốc
    • the last (great) sacrifice
      sự tử trận (hy sinh) vì nước
  • sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ
động từ
  • cúng, cúng tế
  • hy sinh
    • to sacrifice one's whole life to the happiness of the people
      hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân
  • bán lỗ
Related words
Related search result for "sacrifice"
Comments and discussion on the word "sacrifice"