Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sacrement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thánh lễ
    • Les sept sacrements
      bảy thánh lễ
  • lễ cưới
    • Se lier par le sacrement
      kết duyên thông qua lễ cưới
    • derniers sacrements
      lễ lâm chung
    • saint sacrement
      thánh thể
Related search result for "sacrement"
Comments and discussion on the word "sacrement"