Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sacré-coeur in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
được lòng
hết lòng
tiểu tâm
để dạ
đáy lòng
ý trung nhân
tềnh toàng
từ tâm
tấc vàng
ụa khan
quả tim
lòng vàng
tấm lòng
đành lòng
lợm giọng
vấn tâm
đang
nhất tâm
ạo ực
chân tâm
đọc thuộc lòng
cho hay
u uẩn
tạc dạ
hữu chí
tri âm
hảo tâm
tấc son
trái tim
vò xé
thâm tâm
thấu tình
thanh tâm
khí tiết
ngỏ lòng
lấn cấn
dao găm
oẹ
một lòng
não lòng
yêu đương
ghi lòng
tại tâm
tuy
tình chung
tâm trí
canh cánh
nê
cảm hoá
chẳng thà
vàng ngọc
xao xuyến
xao xuyến
bất lão
tâm giao
tê tái
tâm địa
ân tình
na mô
rầu
bất nhẫn
thiết thạch
quan tâm
hậu
dạ
tâm sự
cơ
bấy nay
thiện căn
sâu kín
nạc
thiểu não
giữa
sẵn sàng
ngổn ngang
uẩn khúc
uẩn khúc
buồn nôn
rứt ruột
làm duyên
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last