Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saccader
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giật cương
    • Saccader un cheval
      giật cương con ngựa
  • làm cho giật giật, làm đứt khúc
    • Saccader les paroles
      làm đứt khúc lời nói
Related search result for "saccader"
Comments and discussion on the word "saccader"