Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sabouler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lắc mạnh
    • Sabouler la tête
      lắc mạnh đầu
  • (thân mật) ngược đãi
Related search result for "sabouler"
Comments and discussion on the word "sabouler"