Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saboter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) khoét (tà vẹt, để đặt đường ray)
  • làm ẩu
    • Saboter un travail
      làm ẩu một công việc
  • phá hoại; phá ngầm
nội động từ
  • nện guốc ầm ầm
  • chơi con quay
Related search result for "saboter"
Comments and discussion on the word "saboter"