Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
sabbat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của người Do Thái)
  • (thân mật) sự ồn ào, sự ầm ĩ
  • (sử học) dạ hội (của) phù thủy
Related search result for "sabbat"
Comments and discussion on the word "sabbat"