Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sabéen
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) (thuộc) xứ Xa-ba (hiện nay ở I-ê-men)
danh từ giống đực
  • (sử học) tín đồ đạo thờ sao
tính từ
  • xem (danh từ giống đực)
Related search result for "sabéen"
Comments and discussion on the word "sabéen"