Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
s-o-b
/sɔb/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều s-o-b's
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((viết tắt) của son of a bitch) đồ chó đẻ
Related search result for "s-o-b"
Comments and discussion on the word "s-o-b"