Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sự tích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Câu chuyện của một thời xa xưa còn được truyền lại, kể lại. Sự tích trầu cau. Sự tích Mai An Tiêm. Những sự tích anh hùng.
Related search result for "sự tích"
Comments and discussion on the word "sự tích"