Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
sừng
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Phần cứng mọc nhô ra ở đầu một số loài thú có guốc. Sừng bò. Lược sừng.
Related search result for
"sừng"
Words pronounced/spelled similarly to
"sừng"
:
sang
sàng
sảng
sáng
săng
sắng
sâng
siêng
siểng
song
more...
Words contain
"sừng"
:
Đốt sừng Tê
ớt sừng bò
Kiện sừng sẽ
ri sừng
sừng
Sừng ngựa hẹn quy kỳ
sừng sỏ
sừng sững
sừng sực
sừng sộ
more...
Comments and discussion on the word
"sừng"