Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sủng ái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Hết sức yêu (nói về quan hệ giữa vua và cung phi, cung tần mĩ nữ): được vua sủng ái.
Related search result for "sủng ái"
Comments and discussion on the word "sủng ái"