Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
sổ tang
Jump to user comments
version="1.0"?>
Sổ mang chữ ký của những người có cương vị đến viếng một nhân vật cao cấp trong chính quyền nước khác mới từ trần.
Related search result for
"sổ tang"
Words contain
"sổ tang"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tang
tang bồng
Tang bồng hồ thỉ
tang lễ
tang phục
chịu tang
tang tóc
tang chế
trùng tang
quả tang
more...
Comments and discussion on the word
"sổ tang"