Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
số không
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán) d. 1. Số biểu thị không có đại lượng nào. 2. Chữ số 0.
Related search result for "số không"
Comments and discussion on the word "số không"