Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sọ dừa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt 1. Vỏ cứng của quả dừa: Dùng sọ dừa làm gáo. 2. Từ dùng để chê một kẻ ngu đần: Giảng thế mà không hiểu, đầu mày là cái sọ dừa ư?.
Related search result for "sọ dừa"
Comments and discussion on the word "sọ dừa"