Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
sắác lệnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Mệnh lệnh do chủ tịch hay tổng thống một nước ban ra, có giá trị như pháp luật: Sắc lệnh giảm tô giảm tứúc.
Related search result for "sắác lệnh"
Comments and discussion on the word "sắác lệnh"