Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sạn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Đá nhỏ hay cát lẫn với cơm, gạo : Gạo lắm sạn. 2. Bụi, cát hay đất trên đồ đạc : Giường chiếu đầy sạn.
Related search result for "sạn"
Comments and discussion on the word "sạn"