Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
sưng phổi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bệnh truyền nhiễm do nhiều loại vi trùng gây ra, làm cho bệnh nhân sốt, ho, tức ngực, có khi khạc ra máu, thường vì bị cảm lạnh.
Related search result for "sưng phổi"
Comments and discussion on the word "sưng phổi"