Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sơ mi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sơ-mi1 (F. chemise) dt. áo kiểu âu, cổ đứng hoặc cổ bẻ: may chiếc sơ-mi.
  • sơ-mi2 (F. chemise) dt. Bao làm bằng bìa cứng để đựng giấy tờ, hồ sơ.
  • sơ-mi3 (F. chemise) dt. Nòng máy.
Related search result for "sơ mi"
Comments and discussion on the word "sơ mi"