Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
súc
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt 1. Khối gỗ to đã đẽo vỏ ngoài: Mua một súc gỗ về đóng bàn ghế. 2. Cuộn vải lớn: Một súc trúc bâu.
2 đgt Cho nước vào lắc đi lắc lại cho sạch: Súc chai, súc lọ.
Related search result for
"súc"
Words pronounced/spelled similarly to
"súc"
:
sác
sắc
sặc
séc
sóc
sọc
soóc
súc
sục
sức
more...
Words contain
"súc"
:
ống súc
gia súc
hàm súc
lục súc
súc
súc mục
súc miệng
súc sắc
súc sinh
súc tích
more...
Words contain
"súc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
súc
súc tích
súc sinh
súc sắc
hàm súc
gia súc
sinh súc
lục súc
hơi
Sáu nẽo luân hồi
more...
Comments and discussion on the word
"súc"