Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
súc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt 1. Khối gỗ to đã đẽo vỏ ngoài: Mua một súc gỗ về đóng bàn ghế. 2. Cuộn vải lớn: Một súc trúc bâu.
  • 2 đgt Cho nước vào lắc đi lắc lại cho sạch: Súc chai, súc lọ.
Related search result for "súc"
Comments and discussion on the word "súc"