Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sông đào
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sông người ta đào để tiện việc giao thông vận chuyển và để dẫn nước tưới ruộng: Sông Đuống là một sông đào.
Related search result for "sông đào"
Comments and discussion on the word "sông đào"