Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đất sình +terrain bourbeux.
  • enflé.
    • Bụng sình
      ventre enflé
  • claquer
    • cánh cửa đập sình một cái
      battant de porte qui claque
Related search result for "sình"
Comments and discussion on the word "sình"