Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sérieusement
Jump to user comments
phó từ
  • đứng đắn, nghiêm túc
    • Travailler sérieusement
      làm việc đứng đắn
    • Parler sérieusement
      nói nghiêm túc
  • chăm chỉ
    • étudier sérieusement
      học tập chăm chỉ
  • thật sự
    • Je commence sérieusement à croire que
      tôi thật sự bắt đầu tin rằng
  • nặng, thật lực
    • Être sérieusement malade
      ốm nặng
Related search result for "sérieusement"
Comments and discussion on the word "sérieusement"