French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (thường số nhiều, y học) di chứng, di tật
- (nghĩa bóng) di hại
- Les séquelles d'une guerre
di hại của một cuộc chiến tranh
- (từ từ cũ nghĩa cũ, nghĩa từ cũ nghĩa cũ) bè lũ
- Lui et sa séquelle
nó và bè lũ của nó