Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
séculier
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) thế tục
    • Autorité ecclésiastique ou séculière
      quyền giáo hội hay quyền thế tục, quyền đạo hay quyền đời
  • ở ngoài đời, họ đạo (không ở trong dòng tu)
    • Clergé séculier
      giới giáo sĩ ở
  • ngoài đời, giới giáo sĩ ở họ đạo
    • bras séculier
      xem bras
Related search result for "séculier"
Comments and discussion on the word "séculier"