Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
sát nút
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Chênh lệch rất ít: Thua sát nút; Đạo luật được Thượng nghị viện thông qua với đa số sát nút, 273 phiếu thuận và 270 phiếu chống.
Related search result for "sát nút"
Comments and discussion on the word "sát nút"