Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rung rinh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
rung rinh
rinh
rung rung
rung động
núng nính
rung
cỗi
rung cảm
rung chuyển
kèn
hôi rinh rích
Thường Xuân
âm thoa
lay
màng tai
rung rúc
giũ
gảy
máy đệm
kinh động
Hđrung
tình cảm
ngân nga
đa cảm
truyền cảm
lắc
nhĩ
đắc chí
rút dây động rừng
rùng mình
rè
run
chấn động
lung lay
phần phật
nao lòng
te
nhạc
cảm xúc
Thanh Hoá
xôn xao
đố
dời
khoái cảm
cảm động
chuyển động
bây bẩy
chấn hưng
thấp
xao xuyến
Bệnh Thầy Trương
kéo
cao