Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
núng nính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Núng na núng nính. Có nhiều thịt và thịt rung rinh khi chuyển động: Má núng nính.
Related search result for "núng nính"
Comments and discussion on the word "núng nính"