Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
núng nính
Jump to user comments
version="1.0"?>
Cg. Núng na núng nính. Có nhiều thịt và thịt rung rinh khi chuyển động: Má núng nính.
Related search result for
"núng nính"
Words pronounced/spelled similarly to
"núng nính"
:
nhỏng nhảnh
nhóng nhánh
núng nính
Words contain
"núng nính"
:
núng na núng nính
núng nính
Words contain
"núng nính"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
núng nính
nung núng
nao núng
núng na núng nính
núng
bền chí
sờn
dao động
lung lạc
bình thản
Comments and discussion on the word
"núng nính"