Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
ruminer
Jump to user comments
ngoại động từ
(động vật học) nhai lại
(nghĩa bóng) nghiền ngẫm
Ruminer un projet
nghiền ngẫm một dự án
nội động từ
(động vật học) nhai lại
Le boeuf rumine
con bò nhai lại
Related search result for
"ruminer"
Words pronounced/spelled similarly to
"ruminer"
:
rainer
ramener
ramer
ramier
ramoner
ramoneur
ranimer
remanier
remmener
remuer
more...
Words contain
"ruminer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nhơi
nghiền ngẫm
nhai lại
Comments and discussion on the word
"ruminer"