Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ruminer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (động vật học) nhai lại
  • (nghĩa bóng) nghiền ngẫm
    • Ruminer un projet
      nghiền ngẫm một dự án
nội động từ
  • (động vật học) nhai lại
    • Le boeuf rumine
      con bò nhai lại
Related search result for "ruminer"
Comments and discussion on the word "ruminer"