Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rubrique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đề mục, mục
    • Rubrique sportive
      mục thể thao
  • (số nhiều) phần nghi thức lễ (trong sách lễ, in chữ đỏ)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đề mục chữ đỏ (trong sách luật)
Related search result for "rubrique"
Comments and discussion on the word "rubrique"