Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ruée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đổ xô
    • La ruée vers l'or
      đổ xô đi tìm vàng
  • (nông nghiệp) rơm rạ để mục (dùng trộn với phân)
Related search result for "ruée"
Comments and discussion on the word "ruée"