Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rayé
Jump to user comments
tính từ
  • (có) sọc; kẻ
    • étoffe rayée
      vải sọc
    • Papier rayé
      giấy kẻ
  • bị rạch
    • Vitre rayée
      tấm kính cửa bị rạch
  • (có) rãnh (nòng súng)
  • (có) vạch
    • Vaisseau rayé
      (thực vật học) mạch vạch
Related search result for "rayé"
Comments and discussion on the word "rayé"