Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
royalist
/'rɔiəlist/
Jump to user comments
danh từ
  • người theo chủ nghĩa bảo hoàng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan
  • (định ngữ) bảo hoàng
Related words
Related search result for "royalist"
Comments and discussion on the word "royalist"