Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
routinier
Jump to user comments
tính từ
  • thủ cựu
    • Esprit routinier
      đầu óc thủ cựu
danh từ giống đực
  • người thủ cựu
Related words
Related search result for "routinier"
Comments and discussion on the word "routinier"