Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
routière
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem routier
danh từ giống cái
  • xe ô tô đi đường trường (chứ không chỉ đi trong thành phố)
Related search result for "routière"
Comments and discussion on the word "routière"