Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roussette
Jump to user comments
{{roussette}}
danh từ giống cái
  • (động vật học) cá nhám mèo
  • (động vật học) dơi quạ
  • bánh rán rắc đường
Related search result for "roussette"
Comments and discussion on the word "roussette"