Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roulement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lăn
    • Roulement d'une bille
      sự lăn của một hòn bi
    • Roulement à vide
      sự chạy không tải
  • bộ phận quay
    • Le roulement d'une bicyclette
      bộ phận quay của một cái xe đạp
    • Roulement de butée
      ổ bi chặn
    • Roulement à billes
      ổ bi cầu
    • Roulement à galets/roulement à rouleaux
      ổ bi đũa
    • Roulement à rouleaux coniques
      ổ bi côn
  • sự đảo (đi đảo lại)
    • Roulement d'yeux
      sự đảo mắt
    • Marcher avec des roulements de hanche
      đi mà hông đảo đi đảo lại
  • tiếng lăn bánh (xe)
    • Le roulement des voitures
      tiếng xe lăn bánh
  • tiếng ì âm (sấm...); tiếng tùng tùng (trống)
    • Le roulement du tonnerre
      tiếng sấm ì ầm
  • sự luân lưu
    • Le roulement de fonds
      sự luân lưu vốn
    • Cahier de roulement
      vở luân lưu (của lớp học)
  • sự luân phiên
    • Travailler par roulement
      làm việc luân phiên
  • (âm nhạc) sự vê, sự rung
  • (y học) tiếng rung
    • Roulement diastolique
      tiếng rung tâm trương
Related search result for "roulement"
Comments and discussion on the word "roulement"