Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
roulante
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem roulant
danh từ giống cái
  • bếp lưu động, xe căn tin
  • (toán học) đường lăn
Related search result for "roulante"
Comments and discussion on the word "roulante"