Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rougissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm đỏ; sự nung đỏ
    • Le rougissement du fer
      sự nung đỏ sắt
Related search result for "rougissement"
Comments and discussion on the word "rougissement"