Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rotunda
/rou'tʌndə/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà lầu hình tròn (thường có mái vòm)
  • gian phòng lớn hình tròn
Related search result for "rotunda"
Comments and discussion on the word "rotunda"