Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rotter
/'rɔtə/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) người vô dụng; người bất tài
  • người vô liêm sỉ; người đáng ghét
Related search result for "rotter"
Comments and discussion on the word "rotter"