Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
rostral
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) (có) hình mũi tàu
    • colonne rostrale
      cột trang trí mũi tàu dựng làm kỷ niệm thủy chiến
Related search result for "rostral"
Comments and discussion on the word "rostral"