Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rosière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thiếu nữ đức hạnh (ở một số địa phương được tặng thưởng vòng hoa hồng)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cô gái nết na
  • như bouvière
Related search result for "rosière"
Comments and discussion on the word "rosière"