Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ronron
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiếng gừ gừ (của mèo khi thích thú)
  • tiếng ro ro, tiếng vù vù
    • Le ronron d'un moteur
      tiếng vù vù của một động cơ
Related search result for "ronron"
Comments and discussion on the word "ronron"