Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ronfler
Jump to user comments
nội động từ
  • ngáy
    • Ronfler pendant le sommeil
      ngáy trong khi ngủ
  • kêu vù vù, kêu ầm ầm
    • Vent qui ronfle
      gió ầm ầm
    • faire ronfler des vers
      (từ cũ, nghĩa cũ) ngâm nga thơ
Related search result for "ronfler"
Comments and discussion on the word "ronfler"