Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rompu
Jump to user comments
tính từ
  • gãy, đứt
  • mệt nhoài
    • Je suis rompu
      tôi mệt nhoài
  • Rompu à + thành thạo, thạo, lão luyện
    • Rompu au travail
      thạo việc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hủy bỏ, thủ tiêu, bỏ
    • Fiançailles rompues
      cuộc đính hôn đã hủy bỏ
    • parler à bâtons rompus
      xem bâton
    • style rompu
      lời văn cóc chảy
Related search result for "rompu"
Comments and discussion on the word "rompu"