Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
romanticize
/rə'mæntisaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho có tính chất tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
nội động từ
  • có tư tưởng lãng mạn
  • trình bày theo lối tiểu thuyết
Related words
Related search result for "romanticize"
Comments and discussion on the word "romanticize"