Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
roman
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • rôman
    • Langues romanes
      các ngôn ngữ rôman
    • Style roman
      (kiến trúc) kiểu rôman
  • (ngôn ngữ học) tiếng rôman
  • (kiến trúc) kiểu rôman
  • tiểu thuyết, truyện dài
    • Roman historique
      tiểu thuyết lịch sử
    • Cela a tout l'air d'un roman
      (nghĩa bóng) việc đó có vẻ đặc tiểu thuyết
    • Romand.
Related words
Related search result for "roman"
Comments and discussion on the word "roman"